Có 2 kết quả:

头衔 tóu xián ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˊ頭銜 tóu xián ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) title
(2) rank
(3) appellation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) title
(2) rank
(3) appellation

Bình luận 0